|
|
|
|
Mĩ thuật 8 (C. Diều): Sách giáo khoa | 700 | 8PVT.MT | 2022 | |
Mĩ thuật 8 (K. Nối): Sách giáo khoa | 700.71 | 8DGL.MT | 2022 | |
Mĩ thuật 8 (C. Trời 2): Sách giáo khoa (Bản 2) | 700.71 | NTM.MT | 2023 | |
Mĩ thuật 8 (C. trời 1): (Bản 1) | 700.71 | NTN.MT | 2023 | |
Mĩ thuật 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 700.712 | 6NTHT.MT | 2021 | |
Mĩ thuật 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 700.712 | 7NTHT.MT | 2022 | |
Mĩ thuật 7: . Bản in thử | 700.712 | 7NTN.MT | 2022 | |
Mỹ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7NXN.MT | 2022 | |
Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 700.712 | 9NTM.MT | 2024 | |
Mĩ thuật 7 (C. Trời 2): | 700.712 | LYN.MT | 2022 | |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7 (C. Trời 2): Sách giáo viên | 700.712 | NTN.MT | 2022 |
Mĩ thuật 6: | 700.76 | 6QTNA. T | 2021 | |
Bài tập Mĩ thuật 6: | 700.76 | 6QTNA.BT | 2021 | |
Bài tập Mĩ thuật 7: | 700.76 | 7NTM.BT | 2022 |