Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8DTH.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8DTH.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8HL.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780 | 9HNK.ÂN | 2024 |
| Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở | 780.71 | 7LAT.TK | 2003 |
| Âm nhạc 8 (C. Diều): Sách giáo viên | 780.71 | 8DTH.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780.71 | 8HNK.ÂN | 2023 |
Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 8: Trung học cơ sở | 780.71 | 8LAT.TK | 2011 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6LDA.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 6 (C. Diều): Sách giáo viên | 780.712 | 6NMA.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021) | 780.712 | 6NQN.ÂN | 2021 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 (C. Diều): Sách giáo viên | 780.712 | 7DTH.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: | 780.712 | 7HL.AN | 2022 |
| Âm nhạc 7 (K. Nối): | 780.712 | 7HL.AN | 2023 |
| Âm nhạc 7: | 780.712 | 7NVH.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 780.712 | 7VNT.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780.712 | 9BMH.ÂN | 2024 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780.712 | 9DTH.ÂN | 2024 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780.712 | 9DTH.ÂN | 2024 |
| Âm nhạc 9 -SGV: Sách giáo viên | 780.712 | 9DTH.ÂN | 2024 |
Nguyễn Hồng Tuấn | Thực hành âm nhạc 8: | 780.76 | 8NHT.TH | 2004 |
Lê Thị Bạch Vân | Đào nương và nghệ thuật hát trong ca trù: | 781.62009597 | LTBV.DN | 2019 |
nguyễn Thế Kỷ | Bác Hồ Người cho em tất cả: | 782.42 | NTK.BH | 2013 |
Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông: | 786.8 | LNNK.NN | 2005 |