Có tổng cộng: 56 tên tài liệu. | Công nghệ 8 (K. Nối): Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8BVH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8NTK.CN | |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ | 607.1 | NHC.NV | 2007 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa. Bản in thử | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Nghề y: | 610.6 | NTV.NY | 2006 |
| Người chiến sĩ áo trắng: | 610.92 | .NC | 2018 |
Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi: | 610.92 | TTT.DV | 2005 |
| Để học tốt sinh học 8: | 612 | 8NVT.DH | 2013 |
Mạnh Linh | Khoa học vui cơ thể người: | 612 | ML.KH | 2019 |
| Thiết kế bài giảng sinh học 8: | 612.0071 | 8PMT.TK | 2004 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8: | 612.00712 | 8HVT.BD | 2017 |
| Bài giảng & lời giải chi tiết sinh học 8: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà | 612.00712 | 8HVT.BG | 2016 |
Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: 15 phút - 1 tiết - học kì | 612.0076 | 8HTT.DK | 2016 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8: | 612.0076 | 8NVA.DK | 2013 |
Bùi Quốc Châu | Ẩm thực dưỡng sinh: Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép | 613.2 | BQC.ÂT | 2016 |
Kelder, Peter | Suối nguồn tươi trẻ: . T.2 | 613.7 | KP.S2 | 2013 |
Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: | 616.86 | HXV.DM | 2005 |
Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu | Nghề điện dân dụng: Tái bản lầm thứ 7 | 621.319 | PVBL.ND | 2012 |
| Nghề điện dân dụng: | 621.319 | TMT.ND | 2001 |
| Công nghệ 7 (K. Nối): Sách giáo viên | 630.0712 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 7 (C. Diều): Sách giáo viên | 630.0712 | 7NTT.CN | 2022 |
| Công nghệ 7 (K. Nối): | 630.712 | 7CBC.CN | 2023 |