Có tổng cộng: 477 tên tài liệu. | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ: Lưu hành nội bộ | 500 | .MS | 2002 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Vật lý, sinh học, công nghệ lớp 7: Lưu hành nội bộ | 500 | 7NPH.MS | 2004 |
| Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết | 500 | HL.CE | 2008 |
| Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết | 500 | HL.CE | 2010 |
| Giới thiệu đề thi IJSO 2014: Kỳ thi Olympic khoa học trẻ Quốc tế lần thứ 11 : Bản tiếng Việt | 500 | LNQ.GT | 2015 |
Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ: Lưu hành nội bộ | 500 | NPH.MS | 2004 |
| Cấu trúc đề thi môn toán, vật lí, hoá học, sinh học: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2009 | 500 | TTD.CT | 2008 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | 507 | 6.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 507 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 507 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 507 | 9.DK | 2007 |
| Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6BGT.KH | 2023 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 507.12 | 6CXQ.BD | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 507.12 | 6MST.KH | 2021 |
| Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6NTN.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 6 (C. Diều): Sách giáo viên | 507.12 | 6PTTH.KH | 2021 |
| Khoa học tự nhiên 6 (C. Trời): Sách giáo viên | 507.12 | 6TTKN.KH | 2021 |
Cao Cự Giác | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 507.12 | 7CCG.BD | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 7 (K. Nối): Sách giáo viên | 507.12 | 7LKL.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 7 (K. Nối): | 507.12 | 7LKL.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 7 (C. Trời): | 507.12 | 7NDH.KH | 2022 |
| Khám phá Khoa học tự nhiên 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 507.12 | 7NTHÂ.KP | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 7 (C. Trời): Sách giáo viên | 507.12 | 7THD.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.12 | 8MST.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.12 | 8VVH.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 8 (K. Nối): Sách giáo viên | 507.12 | 8VVH.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9CCG.KH | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9DQB.KH | 2023 |
| BT Khoa học tự nhiên 9: Sách bài tập | 507.12 | 9VVH.BK | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |