Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Hoàng Quốc Hải | Văn hoá phong tục: | 390.09597 | HQH.VH | 2019 |
Vũ Kiêm Ninh | Từ phố về làng: | 390.0959731 | VKN.TP | 2019 |
Phạm Quang Vinh | Dân tộc M nông/ Phạm Quang Vinh: | 391 | PQV.DT | 2005 |
| Dân tộc Thái/ Phạm Quang Vinh: | 391 | PQV.DT | 2005 |
Quang Lân | Truyện kể về lòng vị tha: | 398.2 | QL.TK | 2018 |
Quang Lân | Truyện kể về tính kiên trì: | 398.2 | QL.TK | 2018 |
| Chàng đu đủ: | 398.2089579 | LP.CD | 2003 |
Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm: . T.1 | 398.20943 | GJ.T1 | 2011 |
Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm: Truyện cổ | 398.20943 | GJ.TC | 2010 |
Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm: | 398.20953 | GA.NL | 2017 |
Pétis De La Croix, Francois | Nghìn lẻ một ngày: Truyện cổ Ba Tư | 398.20955 | PDLC.NL | 2019 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha: | 398.209597 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me: | 398.209597 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm: | 398.209597 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay: | 398.209597 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: | 398.209597 | CTS.DT | 2013 |
Đinh Gia Khánh | Văn học dân gian Việt Nam: | 398.209597 | DGK.VH | 2008 |
| Lọ nước thần: | 398.209597 | HT.LN | 2002 |
Hơ Vê: st | Truyện cổ dân tộc Cà-dong: | 398.209597 | HVS.TC | 2005 |
Linh Vũ | Truyện cổ M'nông: | 398.209597 | LV.TC | 2002 |
| Xíp Xỏng làm vua: | 398.209597 | NAC.XX | 2006 |
| Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+ | 398.209597 | NH.CB | 2012 |
Nguyễn Quỳnh Như (Sưu tầm, biên soạn) | Sự tích trầu cau: | 398.209597 | NQN(.ST | 2015 |
| Người vợ lý tưởng: | 398.209597 | NTH.NV | 2001 |
| Dân tộc Chứt/ Phạm Quang Vinh (ch.b): | 398.209597 | PQV.DT | 2006 |
| Dân tộc Dao/ Phạm Quang Vinh(ch.b): | 398.209597 | PQV.DT | 2006 |
| Dân tộc Gia-rai/ Phạm Quang Vinh (ch.b): | 398.209597 | PQV.DT | 2006 |
| Dân tộc Hmông / Phạm Quang Vinh(ch.b): | 398.209597 | PQV.DT | 2006 |
| Lọ nước thần: Truyện cổ Việt Nam chon lọc | 398.209597 | TT.LN | 2000 |
| Sự tích trầu cau: | 398.209597 | TT.ST | 1999 |