Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | 300.76 | 6.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì lớp 8: Cấp trung học cơ sở. Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | 300.76 | 8.DK | 2007 |
Phạm Quang Nghị | Xin chữ: | 300.9597 | PQN.XC | 2019 |
| Hướng dẫn học tập môn xã hội: Sách hướng dẫn dành cho giáo viên môn xã hội ở trường trung học cơ sở và trung học phổ thông của Nhật Bản. T.2 | 301.071252 | NQV.H2 | 2017 |
Goodier, Steve | Một phút có thể thay đổi cuộc đời: | 302.2 | GS.MP | 2007 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển xã hội: | 303.44 | NTH.TT | 2020 |
Lã, Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên: | 305.895922 | LVQ.CN | 2002 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều: | 305.89593 | CTS.DT | 2009 |
| Dân tộc Mường: | 305.89593 | NQL.DT | 2005 |
| Dân tộc Xơ - đăng: | 305.89593 | NQL.DT | 2005 |
Phạm Quang Long | Chuyện quanh ta: | 306.09597 | PQL.CQ | 2019 |
| Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội lớp 6: | 306.430959731 | 6NKL.TL | 2011 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội lớp 7: | 306.430959731 | 7DHV.TL | 2011 |
| Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 6 | 306.430959731 | NKL.TL | 2011 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội lớp 8,9: | 306.430959731 | NTDL.TL | 2011 |
Nguyễn Thành Kỳ | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội (Lớp 8, 9): Dùng cho học sinh lớp 8, 9 | 306.430959731 | NTK.TL | 2011 |
Ngọc Giao | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | NG.LĂ | 2019 |
Nguyễn Kim Thản | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | NKT.LĂ | 2019 |