Có tổng cộng: 88 tên tài liệu. | Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở | 959.70071 | 7NBT.TK | 2010 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.1 | 959.70071 | 9NTT.T1 | 2011 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.70071 | 9NTT.T2 | 2010 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.70071 | NTC.HD | 2010 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 959.700712 | 6HBL.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 959.700712 | 6TVL.LS | 2021 |
| Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 7: | 959.700712 | 7NTH.PT | 2019 |
| Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 9: | 959.700712 | 9TTH.TH | 2019 |
| Để học tốt lịch sử 6: | 959.70076 | 6DCT.DH | 2009 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 6HAT.BT | 2022 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: | 959.70076 | 6NVD.BT | 2021 |
| Kiến thức cơ bản lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.KT | 2011 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 7NTC.BT | 2022 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.70076 | 7NXT.DK | 2011 |
Tạ Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7: | 959.70076 | 7TTTA.BD | 2011 |
Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập. Lịch sử | 959.70076 | 8TDT.BT | 2023 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | 9NXT.DK | 2011 |
| Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn lịch sử: | 959.70076 | LTH.TC | 2016 |
| Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 môn Lịch sử: | 959.70076 | NXT.ÔL | 2019 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương: | 959.7011 | PMT.KC | 2009 |
Phạm Khang | Bố Cái Đại Vương: Kể chuyện lịch sử việt nam | 959.7013 | PK.BC | 2008 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Bắc thuộc: | 959.7013 | PMT.KC | 2009 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Đinh: | 959.7021 | PMT.KC | 2009 |
Trần Thanh Mại | Ngô Vương Quyền: | 959.7021092 | TTM.NV | 2015 |
Lê Thái Dũng | Hỏi đáp về 82 bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám: | 959.7023 | LTD.HD | 2017 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Lý: | 959.7023 | PMT.KC | 2009 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Trần: | 959.7024 | PMT.KC | 2009 |
Ngô Vui | Các công chúa và phi hậu nhà Trần: | 959.7024092 | NV.CC | 2011 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Hồ Quý Ly và thành Tây Đô: | 959.7025092 | PHMH.HQ | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai đoạn thời Lý: | 959.7026 | NKT.VS | 2005 |