Có tổng cộng: 237 tên tài liệu.Diệp Chi Linh | Ốc sên chạy: | 895.1 | DCL.ÔS | 2014 |
Khúc Xuân Lễ | Khổng tử truyện: . T.1 | 895.13 | KXL.K1 | 2016 |
Khúc Xuân Lễ | Khổng tử truyện: . T.2 | 895.13 | KXL.K2 | 2016 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.1 | 895.1346 | LQT.T1 | 2007 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.1346 | LQT.T2 | 2007 |
Thần Bân | Trừ tà: Tiểu thuyết. T.1 | 895.136 | TB.T1 | 2019 |
Thần Bân | Trừ tà: . T.2 | 895.136 | TB.T2 | 2020 |
| Cuộc sống hoang dã: = Wild life : Truyện tranh. T.10 | 895.63 | MF.C10 | 2006 |
Takemiya Yuyuko | Hãy để tôi một mình: | 895.636 | TY.HD | 2019 |
| Napôlêông Bônapát: Truyện tranh | 895.73 | NKD.NB | 2019 |
Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm: | 895.922 | HMD.ND | 2000 |
| Hoàng Sa - Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc: . T.2 | 895.92208 | HC.H2 | 2014 |
Nguyễn Văn Học | Chạm tay vào cánh chim trời: Tản văn về ngoại thành Hà Nội | 895.922084 | NVH.CT | 2020 |
Bùi Việt Thắng | Hà Nội từ góc nhìn văn chương: | 895.92209 | BVT.HN | 2019 |
Đinh Xuân Dũng | Văn học tiếp nhận tác phẩm & suy nghĩ lý luận: | 895.92209 | DXD.VH | 2019 |
Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | NK.NK | 2011 |
Phong Lê | Viết từ Hà Nội: Tiểu luận | 895.92209 | PL.VT | 2019 |
Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | VTP.VT | 2011 |
Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | XD.XD | 2011 |
Nguyễn Hữu Sơn | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895.92209003 | NHS.TT | 2007 |
Nghiệm Huyền Vũ | 36 bài thơ Thăng Long - Hà Nội và lời bình: | 895.9221 | NHV.3B | 2010 |
Nguyễn Thị Hạnh | Nhật ký trong tù tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | NTH.NK | 2011 |
Phạm Quang Vinh | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ: | 895.9221 | PQV.HC | 2004 |
| Đất nước: | 895.9221 | TC.DN | 2001 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | TDK.GS | 2018 |
| Một vùng văn hoá Hà Thành: Tuyển thơ | 895.9221008 | HC.MV | 2019 |
| Vui học với đố Kiều: | 895.92211 | PDQ.VH | 2007 |
Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm và lời bình: | 895.92212 | HXH.HX | 2009 |
Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương - Thơ và đời: | 895.92212 | HXH.HX | 2016 |
Nguyễn Du | Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Du: | 895.92212 | ND.TG | 2011 |