Có tổng cộng: 196 tên tài liệu. | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Toán lớp 6: | 510 | 6.KT | 2010 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 6DDT.T2 | 2022 |
| Bổ trợ và nâng cao toán 6: . T.1 | 510 | 6DTH.B1 | 2015 |
| Để học tốt toán 6: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất. T.2 | 510 | 6DTK.D2 | 2015 |
Lê hồng đức | Để học tốt toán 6: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất. T.1 | 510 | 6LHD.D1 | 2015 |
| Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1 | 510 | 6NLH.K1 | 2015 |
| Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.1 | 510 | 6VHB.C1 | 2014 |
| Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.2 | 510 | 6VHB.C2 | 2012 |
| Nâng cao và phát triển toán 6: . T.1 | 510 | 6VHB.N1 | 2016 |
| Toán 6 - Cơ bản và nâng cao: . T.1 | 510 | 6VHB.T1 | 2016 |
Hoàng Xuân Vinh | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán 7: | 510 | 7HXV.DH | 2018 |
Lê Hồng Đức | Để học tốt toán 7: . T.1 | 510 | 7LHD.D1 | 2012 |
| Toán 7: . T.2 | 510 | 7NHD.T2 | 2022 |
| Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1 | 510 | 7NLH.K1 | 2013 |
| Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2 | 510 | 7NLH.K2 | 2013 |
| Nâng cao và phát triển toán 7: . T.1 | 510 | 7VHB.N1 | 2014 |
| Nâng cao và phát triển toán 7: . T.2 | 510 | 7VHB.N2 | 2014 |
| Toán 7 cơ bản và nâng cao: . T.2 | 510 | 7VHB.T2 | 2016 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7: . T.1 | 510 | 7VTH.T1 | 2006 |
| Để học tốt toán 8: . T.1 | 510 | 8BVT.D1 | 2016 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 8DDT.T1 | 2023 |
| Toán 8: . T.2 | 510 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Để học tốt toán 8: . T.1 | 510 | 8DTK.D1 | 2011 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 8HHK.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 8HHK.T2 | 2023 |
| Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Đổi mới theo phương pháp dạy và học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1 | 510 | 8NLH.K1 | 2016 |
| Nâng cao và phát triển toán 8: . T.1 | 510 | 8VHB.N1 | 2014 |
| Toán 8 - Cơ bản và nâng cao: . T.1 | 510 | 8VHB.T1 | 2014 |
Đỗ Đức Thái | Toán 9: Sách giáo viên | 510 | 9DDT.T9 | 2024 |
| Toán thông minh và phát triển 9: | 510 | 9HMH.TT | 2013 |