Có tổng cộng: 57 tên tài liệu. | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | 507 | 6.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 507 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 507 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 507 | 9.DK | 2007 |
| Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6BGT.KH | 2023 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 507.12 | 6CXQ.BD | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 507.12 | 6MST.KH | 2021 |
| Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6NTN.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 6 (C. Diều): Sách giáo viên | 507.12 | 6PTTH.KH | 2021 |
| Khoa học tự nhiên 6 (C. Trời): Sách giáo viên | 507.12 | 6TTKN.KH | 2021 |
Cao Cự Giác | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 507.12 | 7CCG.BD | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 7 (K. Nối): Sách giáo viên | 507.12 | 7LKL.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 7 (K. Nối): | 507.12 | 7LKL.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 7 (C. Trời): | 507.12 | 7NDH.KH | 2022 |
| Khám phá Khoa học tự nhiên 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 507.12 | 7NTHÂ.KP | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 7 (C. Trời): Sách giáo viên | 507.12 | 7THD.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.12 | 8MST.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.12 | 8VVH.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 8 (K. Nối): Sách giáo viên | 507.12 | 8VVH.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9CCG.KH | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9DQB.KH | 2023 |
| BT Khoa học tự nhiên 9: Sách bài tập | 507.12 | 9VVH.BK | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
| Ngữ Văn 9/1 (K. nối): | 507.12 | BMH.NV | 2024 |
| Ngữ văn 9/2 (Kết nối): | 507.12 | BMH.NV | 2024 |
| Ngữ văn 9/2 (Kết nối): | 507.12 | BMH.NV | 2024 |
| Ngữ văn 9/2: | 507.12 | NMT.NV | 2024 |
| BT Mỹ thuật 9 bản 2: Sách bài tập | 507.12 | NTM.BM | 2024 |