Có tổng cộng: 14 tên tài liệu.Trần Hải Quỳnh | Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu: = 初心者のための日本語 | 495.68 | THQ.TH | 2022 |
Thái Hoà | 1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng: Du lịch, mua sắm, giải trí, sinh hoạt thường ngày | 495.7 | TH.1C | 2009 |
Ahn Jean-myung | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Sơ cấp: | 495.782 | AJ.NP | 2018 |
| Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 7: | 495.922 | 7DTTH.NH | 2009 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: Vietnamese - English dictionary; Khoảng 30.000 từ | 495.922 | KV.TD | 2009 |
| Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở: | 495.922 | TTL.KT | 2007 |
| Từ điển Việt - Anh: Khoảng 225000 từ. Thành ngữ, ví dụ minh họa. Cập nhật nhiều từ mới | 495.92203 | HCD.TD | 2011 |
| Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 6: | 495.922076 | 6DTTH.NH | 2008 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 2012 |
Bùi Việt Phương | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | BVP.TD | 2010 |
Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt thông dụng: 25.482 mục từ | 495.9223 | HP.TD | 2009 |
Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 495.9223 | NL.TD | 2010 |
Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |
Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: . T.1+2 | 495.9225076 | 6NTKD.B12 | 2005 |