|
|
|
|
|
|
|
Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 910.712 | 6TTTM.TL | 2021 | |
Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6VMG.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7HBL.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7NMT.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 7 (K. Nối): | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 7 (K. Nối): Sách giáo viên | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 910.712 | 8 .LS | 2023 | |
Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Địa lí 8: | 910.712 | 8BTBN.TH | 2019 | |
Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 | |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8 (K. Nối): Sách giáo viên | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
NGƯT Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 8: | 910.712 | 8NTVD.HT | 2013 |
Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 910.712 | 9VMG.LS | 2024 | |
Dạy học phát triển môn địa lí trung học cơ sở: | 910.712 | DTD.DH | 2018 |