Tìm thấy:
|
1.
Atlat Địa lí Việt Nam
: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018
/ Nguyễn Kim Hồng, Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Nguyễn Minh Đức...
.- Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2024
.- 32 tr. : minh hoạ ; 32 cm
ISBN: 9786044307725 / 31000đ
1. Địa lí. 2. Atlat. 3. Trường phổ thông. 4. {Việt Nam}
I. Nguyễn Trọng Đức. II. Nguyễn Minh Đức. III. Trần Ngọc Hà. IV. Đào Ngọc Hùng.
912.597 NTD.AD 2024
|
ĐKCB:
TK.03297
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03302
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03306
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
8.
Mĩ thuật 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình...
.- H. : Giáo dục , 2024
.- 128 tr. : minh họa ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo 2)
/ 22000đ
1. Lớp 9. 2. Mĩ thuật.
I. Nguyễn Thị May. II. Hoàng Minh Phúc. III. Nguyễn Văn Bình. IV. Đào Thị Hà.
700.712 9NTM.MT 2024
|
ĐKCB:
NV.00496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00497
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00498
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00501
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
13.
Khoa học tự nhiên 9
: Sách giáo viên
/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyên Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...
.- H. : Giáo dục , 2024
.- 303 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 60000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 9. 3. Khoa học tự nhiên.
I. Vũ Văn Hùng. II. Nguyễn Văn Biên. III. Lê Trọng Huyền. IV. Nguyễn Thu Hà.
507.12 9VVH.KH 2024
|
ĐKCB:
NV.00474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00478
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00479
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
NV.00480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00481
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00482
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00483
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Lịch sử và Địa lí 9
: Sách giáo viên
/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng (Ch.b phần Lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ,... Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Địa lí), Bùi Thị Thanh Dung,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024
.- 380 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 63000đ
1. Địa lí. 2. Lịch sử. 3. Lớp 9.
I. Vũ Minh Giang. II. Nghiêm Đình Vỳ. III. Nguyễn Ngọc Cơ. IV. Trịnh Đình Tùng.
910.712 9VMG.LS 2024
|
ĐKCB:
NV.00464
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00465
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00466
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00467
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
NV.00468
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00469
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00470
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00471
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00472
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00473
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung...
.- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2024
.- 339tr. : minh hoạ ; 28cm
/ 100000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 9. 3. Tiếng Anh.
I. Hoàng Văn Vân. II. Lương Quỳnh Trang. III. Nguyễn Thị Chi. IV. Lê Kim Dung.
428.0076 9HVV.TA 2024
|
ĐKCB:
NV.00454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00455
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00456
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00458
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00461
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00462
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00463
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
BT Tiếng Anh 9
: Sách bài tập
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024
.- 119tr. : ảnh; tranh màu, bảng ; 28cm .- (Global sucess)
/ 65000đ
1. Lớp 9. 2. Tiếng Anh. 3. Sách học sinh. 4. Sách giáo khoa.
I. Hoàng Văn Vân. II. Lương Quỳnh Trang. III. Nguyễn Thị Chi. IV. Lê Kim Dung.
428.071 9HVV.BT 2024
|
ĐKCB:
GK.01348
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01350
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01352
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01354
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01355
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01356
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01357
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Tiếng Anh 9
: Sách học sinh
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024
.- 139tr. : ảnh; tranh màu, bảng ; 28cm .- (Global sucess)
/ 62000đ
1. Lớp 9. 2. Tiếng Anh. 3. Sách học sinh. 4. Sách giáo khoa.
I. Hoàng Văn Vân. II. Lương Quỳnh Trang. III. Nguyễn Thị Chi. IV. Lê Kim Dung.
428.071 9HVV.TA 2024
|
ĐKCB:
GK.01338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01345
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01346
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01347
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
20.
BT Tin học 9
: Sách bài tập
/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024
.- 103tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 14000đ
1. Lớp 9. 2. Tin học.
I. Hà Đặng Cao Tùng. II. Nguyễn Hải Châu. III. Hoàng Thị Mai.
005.0712 9HDCT.BT 2024
|
ĐKCB:
GK.01328
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01332
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01335
(Sẵn sàng)
|
| |