Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5973 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Atlat Địa lí Việt Nam : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Kim Hồng, Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Nguyễn Minh Đức... .- Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2024 .- 32 tr. : minh hoạ ; 32 cm
   ISBN: 9786044307725 / 31000đ

  1. Địa lí.  2. Atlat.  3. Trường phổ thông.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Trọng Đức.   II. Nguyễn Minh Đức.   III. Trần Ngọc Hà.   IV. Đào Ngọc Hùng.
   912.597 NTD.AD 2024
    ĐKCB: TK.03297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03306 (Sẵn sàng)  
2. 66 đề ôn luyện 9 lên 10 môn ngữ văn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia hà nội , 2024 .- 328tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm
   Phụ lục: tr. 310-328
/ 140000

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Trung học cơ sở.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.
   807.6 .6D 2024
    ĐKCB: TK.03292 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03293 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03294 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03295 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03296 (Đang mượn)  
3. NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CH.B.
     Hướng dẫn luyện thi vào 10 môn ngữ văn (Theo chương trình GD phổ thông 2018) / Nguyễn Thị Thúy Hồng ch.b. .- Tp. Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2024 .- 174tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm
   Phụ lục: tr. 3-5
/ 75000đ

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Trung học cơ sở.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.
   807.6 NTTH.HD 2024
    ĐKCB: TK.03287 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03288 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03289 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03290 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03291 (Đang mượn)  
4. Hướng dẫn ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn ngữ văn : Theo CT 2018-dùng chung cho 3 bộ SGK / Đào Phương Huệ ch.b. .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2024 .- 299tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm
/ 158000

  1. Văn học.  2. Ôn tập.  3. Trung học cơ sở.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Trần Hiếu.
   807.6 10TH.HD 2024
    ĐKCB: TK.03277 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03278 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03279 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03280 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03281 (Đang mượn)  
5. ĐÀO PHƯƠNG HUỆ (CHỦ BIÊN), NGUYỄN THÚY HỒNG, TRẦN THỊ THÀNH...
     Đề ôn luyện và kiểm tra ngữ văn 9 (Theo chương trình GDPT 2018- Dùng chung cho 3 bộ SGK) : Dùng ngữ liệu ngoài SGK / Đào Phương Huệ (Chủ biên) .- Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2024 .- 199tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm
/ 116000đ

  1. Văn học.  2. Ôn tập.  3. Trung học cơ sở.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Trần Hiếu.
   807.6 DPH(.DÔ 2024
    ĐKCB: TK.03282 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03283 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03284 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03285 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03286 (Đang mượn)  
6. Toán 9/2 : Sách giáo khoa . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 18000

  1. Toán.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510.712 HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01362 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01363 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01364 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01365 (Đang mượn)  
7. Toán 9/1 : Sách giáo khoa . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 16000

  1. Toán.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510.712 HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01358 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01359 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01360 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01361 (Đang mượn)  
8. Mĩ thuật 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 128 tr. : minh họa ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo 2)
/ 22000đ

  1. Lớp 9.  2. Mĩ thuật.
   I. Nguyễn Thị May.   II. Hoàng Minh Phúc.   III. Nguyễn Văn Bình.   IV. Đào Thị Hà.
   700.712 9NTM.MT 2024
    ĐKCB: NV.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00501 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN DUY QUYẾT
     Giáo dục thể chất 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, (ch.b.)., Vũ Tuấn Anh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 128 tr. : bảng, tranh màu ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 36000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 9.
   I. Vũ Tuấn Anh.   II. Nguyễn Xuân Đoàn.   III. Nguyễn Thị Hà.   IV. Lê Trường Sơn Chấn Hải.
   796.071 9NDQ.GD 2024
    ĐKCB: NV.00490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00493 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00495 (Sẵn sàng)  
10. Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 35tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Nguyễn Xuân An.   IV. Nguyễn Thị Bích Thủy.
   607.12 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01243 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01249 (Sẵn sàng)  
11. Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 35tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Nguyễn Xuân An.   IV. Nguyễn Thị Bích Thủy.
   607.12 9LHH.CN 2024
Không có ấn phẩm để cho mượn
12. NGUYỄN CHÍ CÔNG
     Tin học 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 99tr. ; 27cm
/ 20000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 9.
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Hoàng Thị Mai.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004.0712 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: NV.00484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00487 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00489 (Sẵn sàng)  
13. Khoa học tự nhiên 9 : Sách giáo viên / Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyên Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 303 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 60000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Nguyễn Văn Biên.   III. Lê Trọng Huyền.   IV. Nguyễn Thu Hà.
   507.12 9VVH.KH 2024
    ĐKCB: NV.00474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00478 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00479 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: NV.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00483 (Sẵn sàng)  
14. Lịch sử và Địa lí 9 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng (Ch.b phần Lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ,... Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Địa lí), Bùi Thị Thanh Dung,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 380 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 63000đ

  1. Địa lí.  2. Lịch sử.  3. Lớp 9.
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.   IV. Trịnh Đình Tùng.
   910.712 9VMG.LS 2024
    ĐKCB: NV.00464 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00467 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: NV.00468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00470 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00472 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00473 (Sẵn sàng)  
15. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2024 .- 339tr. : minh hoạ ; 28cm
/ 100000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428.0076 9HVV.TA 2024
    ĐKCB: NV.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00456 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00463 (Sẵn sàng)  
16. BT Tiếng Anh 9 : Sách bài tập / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 119tr. : ảnh; tranh màu, bảng ; 28cm .- (Global sucess)
/ 65000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.  3. Sách học sinh.  4. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428.071 9HVV.BT 2024
    ĐKCB: GK.01348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01352 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01357 (Sẵn sàng)  
17. Tiếng Anh 9 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 139tr. : ảnh; tranh màu, bảng ; 28cm .- (Global sucess)
/ 62000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.  3. Sách học sinh.  4. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428.071 9HVV.TA 2024
    ĐKCB: GK.01338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01347 (Sẵn sàng)  
18. Tiếng Anh 9 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : ảnh; tranh màu, bảng ; 27cm .- (Global sucess)
   ISBN: 9786040390868 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.  3. Sách học sinh.  4. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428.071 9HVV.TA 2023
    ĐKCB: GK.01337 (Đang mượn)  
19. Tiếng Anh 9 Friends Plus : Student Book / Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b.); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam: Oxford University Press , 2023 .- 115tr. : Hình ảnh, tranh màu, bảng ; 27cm
   ISBN: 9786040389718 / Sách không bán

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.  3. Sách học sinh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Cao Bội Ngọc.   II. Trần Kim Duyên.   III. Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan.
   428 9TCBN.TA 2023
    ĐKCB: GK.01336 (Sẵn sàng)  
20. BT Tin học 9 : Sách bài tập / Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 103tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 14000đ

  1. Lớp 9.  2. Tin học.
   I. Hà Đặng Cao Tùng.   II. Nguyễn Hải Châu.   III. Hoàng Thị Mai.
   005.0712 9HDCT.BT 2024
    ĐKCB: GK.01328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01335 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»