|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 2012 | |
Bùi Việt Phương | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | BVP.TD | 2010 |
Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt thông dụng: 25.482 mục từ | 495.9223 | HP.TD | 2009 |
Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 495.9223 | NL.TD | 2010 |
Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |